Có 2 kết quả:

莅临指导 lì lín zhǐ dǎo ㄌㄧˋ ㄌㄧㄣˊ ㄓˇ ㄉㄠˇ蒞臨指導 lì lín zhǐ dǎo ㄌㄧˋ ㄌㄧㄣˊ ㄓˇ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(of a notable person etc) to honor with one's presence and offer guidance (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of a notable person etc) to honor with one's presence and offer guidance (idiom)

Bình luận 0